Thông báo đón sinh viên hệ liên thông trúng tuyển năm 2021 làm thủ tục nhập học 02/12/2021 08:07

Thực hiện kế hoạch của về việc tổ chức đón sinh viên hệ liên thông chính quy và liên thông VLVH trúng tuyển năm 2021 làm thủ tục nhập học, Nhà trường thông báo kế hoạch và nội dung như sau:

1. Thời gian làm thủ tục nhập học 

Từ 07h00 ngày 08/12/2021 (thứ Tư): Sinh viên trúng tuyển hệ liên thông chính quy và liên thông VLVH làm thủ tục nhập học.

2. Hình thức nhập học 

Sinh viên đăng ký nhập học bằng hình thức trực tuyến theo đường link: http://bitly.com/xnnhaphoclt   

Lưu ý: Các hồ sơ quy định trong giấy báo nhập học, sinh viên chuẩn bị sẵn và nộp lại khi học tập trung tại trường. 

3. Học phí

- Mức học phí tạm thu học kỳ I năm học 2021-2022 đối với sinh viên năm thứ nhất hệ liên thông chính quy và liên thông VLVH là: 7.000.000 đồng. 

Sinh viên đóng học phí bằng cách chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng. Thông tin tài khoản ngân hàng: 

- Ngân hàng TM Ngoại Thương VN CN Huế, số tài khoản: 0161001744673.

- Ngân hàng BIDV CN Huế, số tài khoản: 55110000003290. 

- Ngân hàng Vietinbank CN Huế, số tài khoản :127 0000 59444.

 Tên tài khoản: Trường Đại học Y Dược Huế. 

Cú pháp nộp tiền (bắt buộc): Số CMND/ CCCD_Họ và tên sinh viên_Ngành học.

Lưu ý: Sinh viên chụp ảnh lại biên lai/ giao dịch đóng học phí để làm minh chứng trong quá trình đăng ký nhập học.

4. Phân chia tổ lớp, hướng dẫn kế hoạch học tập và sử dụng hệ thống tích hợp thông tin cho sinh viên

- Thời gian: Ngày 09/12/2021.

- Hình thức: Sinh viên tham gia trực tuyến qua Google Meet.

Stt

Ngành

Lớp

Thời gian

Link tham gia

Liên thông chính quy

1.

Dược học

DLT21

8h00-9h00

https://meet.google.com/qwf-dfdq-mpw

Liên thông VLVH

1.

Điều dưỡng

ĐDĐKVLVH21, ĐDPSVLVH21,

9h00-10h00


https://meet.google.com/ugs-uwug-vnt

2.

KT xét nghiệm y học

KTXNVLVH21

10h00-11h00

https://meet.google.com/xpk-jgqs-ydw

3.

KT hình ảnh y học

KTHAVLVH21

5Kế hoạch học tập học kỳ I năm học 2021-2022

Sinh viên bắt đầu học chương trình học kỳ I năm học 2021-2022 từ ngày 13/12/2021 bằng hình thức học trực tuyến theo lịch cụ thể của Nhà trường.

6. Tổ chức học tập nội quy, quy chế đầu khóa học

- Thời gian: 08h00 ngày 18/12/2021.

Hình thức: Trực tuyến (Link tham gia học tập sẽ được gửi cho sinh viên qua email công vụ).

- Nội dung học tập: 

 + Quy chế đào tạo, các loại hình đào tạo của Nhà trường, chương trình kế hoạch đào tạo tổng thể toàn khóa học và chương trình kế hoạch đào tạo cụ thể của năm thứ nhất, chuẩn đầu ra. 

 + Giới thiệu và hướng dẫn sử dụng hệ thống tích hợp thông tin – Quản lý đào tạo.

 + Các nội quy – quy chế về công tác sinh viên, các chế độ chính sách cho sinh viên.

 + Một số định hướng trong công tác giáo dục đào tạo và công tác y tế; truyền thống, hướng phát triển của Nhà trường; Công tác Đảng viên trong sinh viên.

 + Công tác Đoàn Thanh niên – Hội sinh viên.

Trong quá trình thực hiện làm thủ tục nhập học, nếu gặp các khó khăn/vướng mắc, sinh viên liên hệ về Phòng Chính trị và Công tác sinh viên theo số điện thoại: 0906434678 (gặp thầy Hoàng Hữu Hải)./.

* Về kế hoạch giảng dạy tập trung cho sinh viên hệ liên thông năm thứ nhất năm học 2021-2022, sinh viên truy cập vào Thông báo triển khai kế hoạch giảng dạy tập trung cho sinh viên hệ liên thông năm thứ nhất năm học 2021-2022

 

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TUYỂN SINH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG NĂM 2021

(Kèm theo quyết định số: 3203/QĐ-ĐHYD ngày 26 tháng 11 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế)

Mã số SV

Họ và tên

Giới

Tỉnh

TBC 3 năm

Điểm TN CĐ

Tổng điểm

 Toán

Hoá

Sinh

Tổng UT

Tổng 4 môn

Điểm XT

21K303001

Huỳnh Vũ Xuân

An

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.87

7.53

7.80

8.18

0.25

31.38

31.63

21K303002

Lâm Nguyễn Trâm 

Anh

Nữ

Đà Nẵng

6.50

5.80

6.00

8.06

0.00

26.36

26.36

21K303003

Nguyễn Thị Mỹ

Anh

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.27

6.73

6.87

8.07

2.25

27.94

30.19

21K303004

Nguyễn Thị Diệu 

Ái

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.50

7.57

8.23

8.46

0.25

31.76

32.01

21K303005

Phạm Thị Ngọc 

Ánh

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.57

6.90

7.30

8.13

0.25

29.90

30.15

21K303006

Trần Hoàng Bảo

Châu

Nữ

Thừa Thiên Huế

8.70

7.87

8.87

8.72

2.50

34.15

36.65

21K303007

Nguyễn Thị 

Dung

Nữ

Quảng Bình

6.83

7.10

7.43

8.34

0.50

29.71

30.21

21K303008

Cao Thanh 

Nam

Thừa Thiên Huế

4.40

4.60

5.00

7.47

2.25

21.47

23.72

21K303009

Phạm Thanh

Hải

Nam

Thừa Thiên Huế

6.73

5.70

6.73

7.83

0.50

27.00

27.50

21K303010

Võ Thị Hồng

Hạnh

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.67

6.80

7.00

8.30

2.25

27.77

30.02

21K303011

Nguyễn Thị Thu

Hào

Nữ

Thừa Thiên Huế

4.23

6.13

6.20

8.47

0.25

25.04

25.29

21K303012

Nguyễn Thị Lý

Hằng

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.87

6.67

6.93

7.99

2.25

28.46

30.71

21K303013

Nguyễn Thị Thuý 

Hằng

Nữ

Thừa Thiên Huế

8.70

7.33

7.30

8.18

0.25

31.51

31.76

21K303014

Lê Tuấn 

Hiệp

Nam

Khánh Hoà

5.20

5.60

5.97

7.39

2.50

24.16

26.66

21K303015

Trần Hưng

Hiếu

Nam

Thừa Thiên Huế

5.17

4.97

7.03

6.99

2.25

24.16

26.41

21K303016

Nguyễn Thu

Hoài

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.87

7.77

6.13

8.28

0.25

29.05

29.30

21K303017

Phạm Thị

Huệ

Nữ

Hà Nội

4.80

5.63

6.10

7.96

2.25

24.49

26.74

21K303018

Bùi Thị Mỹ 

Huyền

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.43

6.23

7.33

7.56

2.25

27.56

29.81

21K303019

Nguyễn Thị Ngọc

Huyền

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.93

7.83

7.47

8.67

0.50

30.90

31.40

21K303020

Hồ Hữu Châu

Hưng

Nam

Thừa Thiên Huế

6.47

5.80

6.83

7.79

2.25

26.89

29.14

21K303021

Hà Thị 

Loan

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.00

6.53

7.43

8.32

0.25

28.29

28.54

21K303022

Nguyễn Thị Thu

Lượng

Nữ

Thừa Thiên Huế

4.43

4.50

5.97

8.20

2.25

23.10

25.35

21K303023

Trần Thị 

Mi

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.67

7.77

7.47

8.63

2.25

31.53

33.78

21K303024

Phạm Nữ Thuỳ

My

Nữ

Đà Nẵng

8.23

8.20

8.30

7.99

0.00

32.72

32.72

21K303025

Lê Thừa Thị

Mỹ

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.77

5.90

6.70

8.05

0.25

26.42

26.67

21K303026

Phan Thị Thu

Nga

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.80

5.37

6.30

7.43

2.25

25.90

28.15

21K303027

Lê Thị Kim

Ngân

Nữ

Bình Định

4.80

5.53

5.53

7.03

2.25

22.90

25.15

21K303028

Hoàng Thị Minh

Ngọc

Nữ

Đà Nẵng

7.37

6.67

8.53

7.68

2.00

30.25

32.25

21K303029

Nguyễn Lê Thảo 

Nguyên

Nữ

Quảng Trị

8.43

8.77

7.80

7.76

0.25

32.76

33.01

21K303030

Nguyễn Đức Bảo

Nhật

Nam

Thừa Thiên Huế

6.03

6.47

7.13

7.02

2.25

26.65

28.90

21K303031

Nguyễn Thị Thanh

Nhi

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.73

6.27

6.47

7.18

2.25

27.65

29.90

21K303032

Trần Huyền 

Nhi

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.33

6.70

6.83

6.95

2.75

27.82

30.57

21K303033

Lê Thị Bê

Nuy

Nữ

Thừa Thiên Huế

9.10

8.50

7.43

7.62

0.25

32.65

32.90

21K303034

Nguyễn Thị Lục

Nữ

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.43

7.17

7.43

7.40

2.25

27.43

29.68

21K303035

Phạm Thị Kim

Oanh

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.20

6.00

7.80

8.18

2.25

28.18

30.43

21K303036

Phan Quang 

Pháp

Nam

Thừa Thiên Huế

6.90

6.77

7.03

7.20

2.25

27.90

30.15

21K303037

Hoàng Đăng 

Phước

Nam

Thừa Thiên Huế

5.43

7.83

7.00

7.69

2.25

27.96

30.21

21K303038

Nguyễn Hữu 

Phương

Nam

Thừa Thiên Huế

5.60

5.63

5.87

7.89

2.25

24.99

27.24

21K303039

Hà Ngọc 

Quý

Nam

Thừa Thiên Huế

6.30

5.07

7.27

6.99

2.25

25.62

27.87

21K303040

Đoàn Hồng Tiểu 

Quyên

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.47

6.00

6.77

7.69

2.50

26.92

29.42

21K303041

Lê Thị Thu

Sương

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.80

6.10

7.47

7.16

2.25

26.53

28.78

21K303042

Đỗ Hữu Minh

Tâm

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.83

5.47

6.37

7.67

2.25

25.34

27.59

21K303043

Phạm Công

Tâm

Nam

Đăk lăk

5.23

6.23

7.07

7.10

2.75

25.63

28.38

21K303044

Nguyễn Thị Triều 

Tiên

Nữ

Thừa Thiên Huế

4.63

4.30

5.43

7.19

2.25

21.56

23.81

21K303045

Trần Thị Thuý

Tiên

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.57

6.23

6.73

7.67

2.25

27.20

29.45

21K303046

Trần Lê Anh

Nữ

Đà Nẵng

7.67

8.13

7.50

7.90

0.25

31.20

31.45

21K303047

Trần Thị Cẩm

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.97

7.63

8.47

8.50

0.25

32.57

32.82

21K303048

Nguyễn Thị

Thanh

Nữ

Thừa Thiên Huế

4.60

4.97

6.03

8.11

0.25

23.71

23.96

21K303049

Võ Đức

Thành

Nam

Thừa Thiên Huế

8.27

8.13

8.20

8.86

0.25

33.46

33.71

21K303050

Lê Thị Phương 

Thảo

Nữ

Quảng Trị

7.57

6.87

7.80

8.95

0.25

31.18

31.43

21K303051

Phạm Thị Hồng

Thiêm

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.60

4.53

5.60

8.56

0.75

24.29

25.04

21K303052

Nguyễn Duy Quốc 

Thịnh

Nam

Thừa Thiên Huế

4.60

4.40

5.03

7.57

2.25

21.60

23.85

21K303053

Huỳnh Thị Nguyên 

Thuỷ

Nữ

Bình Định

7.83

7.97

8.13

8.03

0.50

31.96

32.46

21K303054

Nguyễn Thị Thu

Thuỷ

Nữ

Phú Yên

7.97

6.93

7.33

8.31

0.50

30.54

31.04

21K303055

Tôn Nữ Thị

Thuỷ

Nữ

Thừa Thiên Huế

8.10

7.53

8.57

8.28

0.25

32.48

32.73

21K303056

Trần Thị Thanh

Thuỷ

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.27

4.37

5.43

7.48

2.25

22.55

24.80

21K303057

Trần Thị Thu

Thuỷ

Nữ

Thừa Thiên Huế

3.93

4.47

5.37

7.84

2.50

21.61

24.11

21K303058

Nguyễn Thị Hoài

Thương

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.37

7.17

7.73

8.50

0.25

30.77

31.02

21K303059

Hoàng Thị Ánh 

Trang

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.43

7.17

7.67

8.14

0.25

30.41

30.66

21K303060

Châu Thị 

Út

Nữ

Thừa Thiên Huế

8.53

8.10

8.97

7.94

0.25

33.54

33.79

21K303061

Nguyễn Thị Bích

Vân

Nữ

Hồ Chí Minh

7.30

7.00

7.70

7.60

2.00

29.60

31.60

2. NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG LIÊN THÔNG THEO HÌNH THỨC VLVH

2.1. CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA

Stt

Mã số SV

Họ và tên

Giới

Tỉnh

TBC 3 năm

Điểm TN CĐ

Tổng điểm

Toán

Hoá

Sinh

Tổng UT

Tổng 4 môn

Điểm XT

1

21K304001

Văn Thị Trâm

Anh

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.67

5.57

6.50

7.72

1.25

25.45

26.70

2

21K304002

Nguyễn Thị Ngọc

Ái

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.90

7.07

7.87

8.01

1.50

29.84

31.34

3

21K304003

Nguyễn Thị 

Biển

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.87

6.90

7.53

7.96

0.25

30.26

30.51

4

21K304004

Nguyễn Văn 

Công

Nam

Thừa Thiên Huế

7.77

6.63

7.37

7.95

0.25

29.72

29.97

5

21K304005

Hồ Thị Mỹ

Duyên

Nữ

Thừa Thiên Huế

3.73

4.30

4.87

8.10

1.50

21.00

22.50

6

21K304006

Bùi Quốc

Đạt

Nam

Thừa Thiên Huế

5.17

6.03

6.57

8.35

1.25

26.12

27.37

7

21K304007

Đỗ Thị

Em

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.73

7.30

7.40

8.53

0.25

29.96

30.21

8

21K304008

Nguyễn Thị Hương

Giang

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.27

6.60

6.97

7.71

1.50

28.54

30.04

9

21K304009

Nguyễn Thị Túy

Hạnh

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.60

6.30

7.60

8.10

1.25

28.60

29.85

10

21K304010

Đinh Thị

Hằng

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.50

6.33

7.07

7.61

0.25

27.51

27.76

11

21K304011

Trần Thị

Huế

Nữ

Quảng Nam

6.90

6.97

6.50

8.09

0.75

28.46

29.21

12

21K304012

Trần Thị

Hường

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.10

5.17

6.00

8.05

1.25

24.32

25.57

13

21K304013

Nguyễn Thị Diệu

Linh

Nữ

Thừa Thiên Huế

8.50

8.37

8.37

8.43

1.25

33.66

34.91

14

21K304014

Nguyễn Thị Như 

Linh

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.80

6.73

7.37

7.89

1.50

28.79

30.29

15

21K304015

Võ Thị

Linh

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.77

6.57

6.43

7.45

1.50

26.22

27.72

16

21K304016

Hoàng Thị Tố

Loan

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.57

6.50

7.77

8.36

1.50

29.19

30.69

17

21K304017

Hoàng Nhật

Lộc

Nam

Thừa Thiên Huế

6.03

4.43

7.53

7.64

1.25

25.64

26.89

18

21K304018

Tạ Hữu

Lộc

Nam

Bình Định

6.93

5.17

5.63

6.33

1.25

24.06

25.31

19

21K304019

La Thị Hoài

Ly

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.60

6.97

7.93

8.38

1.25

30.88

32.13

20

21K304020

Trần Thị Hoài 

My

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.17

6.60

7.87

7.43

0.25

29.06

29.31

21

21K304021

Nguyễn Nữ Mai

Nu

Nữ

Quảng Bình

6.67

6.90

6.70

8.50

1.25

28.77

30.02

22

21K304022

Cao Thị Thu

Nga

Nữ

Quảng Bình

5.40

5.80

5.87

7.90

1.25

24.97

26.22

23

21K304023

Hoàng Thị Khánh

Nhi

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.80

4.73

5.77

7.84

1.50

25.14

26.64

24

21K304024

Phan Thị Quý

Nhi

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.53

7.20

8.07

7.98

0.25

29.78

30.03

25

21K304025

Nguyễn Thị Quỳnh

Nhiên

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.83

6.37

6.77

7.45

1.25

27.42

28.67

26

21K304026

Huỳnh Thị

Sáu

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.03

6.17

7.33

7.77

1.25

27.30

28.55

27

21K304027

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

Nữ

Thừa Thiên Huế

4.87

5.87

6.73

7.51

0.25

24.98

25.23

28

21K304028

Nguyễn Thị

Tình

Nữ

Bình Định

6.80

7.30

8.17

8.38

1.25

30.65

31.90

29

21K304029

Nguyễn Khắc

Tuấn

Nam

Thừa Thiên Huế

4.60

4.53

6.13

7.80

1.25

23.07

24.32

30

21K304030

Đặng Nguyễn Phi

Thanh

Nam

Quảng Bình

8.67

8.53

8.40

6.78

0.50

32.38

32.88

31

21K304031

Trương Thị

Thanh

Nữ

Thừa Thiên Huế

4.77

4.87

5.67

8.39

1.25

23.69

24.94

32

21K304032

Nguyễn Thị Xuân

Thảo

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.23

7.57

8.10

7.83

1.25

30.73

31.98

33

21K304033

Đinh Thị Hoài

Thư

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.50

6.17

7.67

7.44

1.25

26.77

28.02

34

21K304034

Trần Thị Hoài 

Thương

Nữ

Quảng Trị

7.93

7.53

7.67

8.70

1.50

31.83

33.33

35

21K304035

Trần Thị Hoài 

Thương

Nữ

Quảng Bình

6.93

6.87

7.30

7.14

0.75

28.24

28.99

36

21K304036

Nguyễn Phước Thùy

Trang

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.63

5.13

7.17

7.71

1.25

26.64

27.89

2.2. CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG PHỤ SẢN

Stt

Mã số SV

Họ và tên

Giới

Tỉnh

TBC 3 năm

Điểm TN CĐ

Tổng điểm

Toán

Hoá

Sinh

Tổng UT

Tổng 4 môn

Điểm XT

1

21K304037

Đoàn Thị 

Nữ

Quảng Trị

6.13

6.73

6.87

8.80

1.50

28.53

30.03

2

21K304038

Trương Thị Thùy

Dương

Nữ

Quảng Trị

6.13

5.97

7.20

8.42

1.50

27.72

29.22

3

21K304039

Nguyễn Thị  

Hiền

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.70

5.57

7.83

7.50

1.25

26.60

27.85

4

21K304040

Bùi Thị

Hòa

Nữ

Quảng Trị

5.40

5.90

7.20

8.38

1.25

26.88

28.13

5

21K304041

Hồ Thị 

Linh

Nữ

Quảng Nam

4.50

4.53

6.87

8.50

0.50

24.40

24.90

6

21K304042

Trần Thị 

My

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.37

6.93

7.10

7.86

1.50

29.26

30.76

7

21K304043

Võ Thị 

Ngọc

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.47

5.63

6.10

7.08

0.25

26.28

26.53

8

21K304044

Lê Thị Thu 

Sương

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.43

6.10

5.83

8.34

1.50

26.71

28.21

9

21K304045

Nguyễn Thị Như

Thành

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.70

6.10

6.83

8.40

1.50

27.03

28.53

10

21K304046

Đặng Hồng Dược

Thảo

Nữ

Thừa Thiên Huế

4.93

6.77

6.40

8.14

1.25

26.24

27.49

11

21K304047

Phan Thị Xuân 

Thu

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.10

5.70

6.33

8.05

1.25

25.18

26.43

3. NGÀNH KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC

Stt

Mã số SV

Họ và tên

Giới

Tỉnh

TBC 3 năm

Điểm TN CĐ

Tổng điểm

Toán

Hoá

Sinh

Tổng UT

Tổng 4 môn

Điểm XT

1

21K305001

Nguyễn Văn

Chính

Nam

Thừa Thiên Huế

6.43

5.80

6.43

8.18

1.25

26.85

28.10

2

21K305002

Đặng Như

Công

Nam

Thừa Thiên Huế

7.03

5.93

6.50

7.18

0.25

26.65

26.90

3

21K305003

Lê Thị Mỹ

Hạnh

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.93

7.67

7.27

7.98

0.25

30.85

31.10

4

21K305004

Văn Ngọc

Hiếu

Nam

Thừa Thiên Huế

7.87

5.23

6.93

8.02

1.25

28.05

29.30

5

21K305005

Nguyễn Thị

Huệ

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.40

6.73

6.53

7.29

0.25

26.96

27.21

6

21K305006

Phạm Thị Túy

Kiều

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.27

6.70

7.30

8.63

1.25

28.90

30.15

7

21K305007

Lê Thị Minh

Lài

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.13

5.57

6.73

8.45

1.25

25.88

27.13

8

21K305008

Ngô Thị Mỹ

Linh

Nữ

Kon Tum

5.20

6.90

7.30

7.77

0.75

27.17

27.92

9

21K305009

Ngô Thị Nam

Lợi

Nữ

Quảng Trị

7.27

7.60

6.63

7.43

0.50

28.93

29.43

10

21K305010

Nguyễn Văn Phong

Lưu

Nam

Thừa Thiên Huế

7.13

6.67

7.10

7.05

0.25

27.95

28.20

11

21K305011

Ngô Thị

Mai

Nữ

Nghệ An

6.60

6.37

6.87

7.60

1.75

27.43

29.18

12

21K305012

Lê Trọng

Nhân

Nam

Thừa Thiên Huế

7.70

7.10

8.60

7.93

0.50

31.33

31.83

13

21K305013

Trần Thị Thúy

Phượng

Nữ

Quảng Nam

6.80

5.20

6.93

7.10

0.25

26.03

26.28

14

21K305014

Ngũ Thích

Tất

Nam

Nghệ An

6.70

6.97

6.27

6.94

1.50

26.87

28.37

15

21K305015

Huỳnh Thị Công

Thành

Nữ

Thừa Thiên Huế

6.87

7.50

8.10

7.63

0.75

30.10

30.85

16

21K305016

Hoàng Thị Xuân

Thạnh

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.27

7.17

6.27

8.44

0.50

29.14

29.64

17

21K305017

Lữ Thị Thu

Thảo

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.60

7.20

8.27

7.76

1.50

30.83

32.33

18

21K305018

Lê Thị Hồng

Thắm

Nữ

Thừa Thiên Huế

7.73

6.40

6.40

8.13

1.25

28.66

29.91

19

21K305019

Trần Văn

Thân

Nam

Khánh Hòa

5.87

6.63

5.53

7.73

1.25

25.76

27.01

20

21K305020

Phan Thị

Thuận

Nữ

Quảng Trị

6.87

6.90

8.37

7.32

1.25

29.45

30.70

21

21K305021

Phan Thị Cẩm

Trang

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.73

7.27

6.80

8.31

0.25

28.11

28.36

22

21K305022

Trần Văn Minh

Trí

Nam

Thừa Thiên Huế

6.27

6.37

7.13

7.53

0.25

27.30

27.55

23

21K305023

Trần Thị Cẩm

Vân

Nữ

Thừa Thiên Huế

5.23

5.00

5.57

8.50

0.25

24.30

24.55

24

21K305024

Mesa Boubphaphan

 

Nữ

Lào

 

 

 

 

 

 

 

4. NGÀNH KỸ THUẬT HÌNH ẢNH Y HỌC

Stt

Mã số SV

Họ và tên

Giới

Tỉnh

TBC 3 năm

Điểm TN CĐ

Tổng điểm

Toán

Hoá

Sinh

Tổng UT

Tổng 4 môn

Điểm XT

1

21K309001

Nguyễn Ngọc

Anh

Nam

Sơn La

6.07

5.60

5.73

7.70

0.75

25.10

25.85

2

21K309002

Nguyễn Thành

Chung

Nam

Thái Bình

5.37

4.30

5.50

7.60

0.25

22.77

23.02

3

21K309003

Hoàng Mai

Công

Nam

Hà Nội

5.10

5.67

4.97

6.50

1.00

22.23

23.23

4

21K309004

Ngô Mạnh

Cường

Nam

Hà Nội

8.00

7.43

8.53

7.50

1.00

31.47

32.47

5

21K309005

Nguyễn Mạnh

Cường

Nam

Hà Nội

5.63

5.90

6.40

7.90

1.00

25.83

26.83

6

21K309006

Trần Trung

Dũng

Nam

Lạng Sơn

4.57

5.40

5.03

7.90

1.75

22.90

24.65

7

21K309007

Vũ Tùng

Dương

Nam

Sơn La

7.60

7.20

7.60

7.70

1.75

30.10

31.85

8

21K309008

Nguyễn Tuấn

Đạt

Nam

Hà Nội

6.77

5.53

6.63

7.39

0.00

26.32

26.32

9

21K309009

Vũ Quý

Đạt

Nam

Hà Nội

7.00

8.00

7.90

6.80

0.00

29.70

29.70

10

21K309010

Nguyễn Văn

Đoàn

Nam

Hà Nội

7.17

7.83

8.03

6.90

1.00

29.93

30.93

11

21K309011

Nguyễn Văn

Hải

Nam

Hà Nội

5.13

5.70

7.47

8.60

1.00

26.90

27.90

12

21K309012

Lê Huy

Hoàng

Nam

Bắc Ninh

7.00

6.57

6.27

7.10

1.25

26.93

28.18

13

21K309013

Nguyễn Vũ Hải

Hoàng

Nam

Thanh Hóa

8.10

7.63

6.57

6.32

1.50

28.62

30.12

14

21K309014

Nguyễn Văn

Hùng

Nam

Hà Nội

7.80

7.23

6.07

7.23

0.00

28.33

28.33

15

21K309015

Phạm Quốc

Hùng

Nam

Hà Nội

4.67

5.07

5.10

8.40

1.00

23.23

24.23

16

21K309016

Hứa Đức

Huy

Nam

Bắc Kạn

4.10

4.73

5.10

7.30

1.75

21.23

22.98

17

21K309017

Lưu Quang

Huy

Nam

Hà Nội

6.70

7.70

7.53

7.70

0.00

29.63

29.63

18

21K309018

Vi Văn

Khuyến

Nam

Thanh Hóa

5.17

4.77

4.80

7.70

2.75

22.43

25.18

19

21K309019

Nguyễn Tùng

Lâm

Nam

Sơn La

6.13

6.40

8.53

7.42

1.75

28.49

30.24

20

21K309020

Hoàng Danh

Liêm

Nam

Nghệ An

5.13

5.07

5.80

7.80

2.25

23.80

26.05

21

21K309021

Lê Quang

Long

Nam

Hà Nội

6.23

6.97

6.63

8.20

1.00

28.03

29.03

22

21K309022

Nguyễn Tiến

Long

Nam

Đăk Nông

3.80

3.60

4.43

8.20

1.75

20.03

21.78

23

21K309023

Phạm Văn

Long

Nam

Hà Nội

9.27

8.97

8.03

7.38

0.00

33.65

33.65

24

21K309024

Trịnh Văn

Mạnh

Nam

Hà Nội

6.80

6.20

6.47

6.82

0.00

26.29

26.29

25

21K309025

Nguyễn Cao

Nguyên

Nam

Nghệ An

6.47

6.50

7.03

6.84

1.25

26.84

28.09

26

21K309026

Vũ Việt

Phương

Nam

Hải Phòng

5.20

5.37

5.80

8.00

0.00

24.37

24.37

27

21K309027

Phạm Hồng

Quân

Nam

Thái Bình

4.47

4.80

5.17

7.90

0.25

22.33

22.58

28

21K309028

Trần Văn

Quân

Nam

Hải Dương

7.10

7.73

8.67

6.69

1.50

30.19

31.69

29

21K309029

Ngô Văn

Quý

Nam

Hải Phòng

7.00

7.07

6.93

7.70

0.00

28.70

28.70

30

21K309030

Nguyễn Xuân

Sang

Nam

Hà nội

4.87

5.77

6.03

8.00

2.00

24.67

26.67

31

21K309031

Nguyễn Hoài

Tâm

Nam

Khánh Hòa

6.30

6.30

6.10

7.62

1.25

26.32

27.57

32

21K309032

Lê Minh

Tiến

Nam

Hà Nội

5.20

5.27

5.00

7.70

1.00

23.17

24.17

33

21K309033

Phùng Bá

Tiến

Nam

Thanh Hóa

5.73

5.90

6.23

7.80

0.75

25.67

26.42

34

21K309034

Nguyễn Văn

Tịnh

Nam

Gia Lai

6.20

6.73

6.33

7.73

0.75

27.00

27.75

35

21K309035

Lê Quang

Toản

Nam

Hà Tĩnh

7.13

6.93

6.77

6.60

1.25

27.43

28.68

36

21K309036

Mạc Như

Nam

Hải Phòng

5.07

5.13

5.77

8.10

1.00

24.07

25.07

37

21K309037

Đinh Anh

Tuấn

Nam

Kiên Giang

6.23

5.77

7.30

7.80

0.75

27.10

27.85

38

21K309038

Đinh Thanh

Tuấn

Nam

Quảng Ninh

4.67

4.97

5.17

7.80

0.50

22.60

23.10

39

21K309039

Trịnh Khánh

Tùng

Nam

Hòa Bình

5.43

5.63

6.00

7.60

0.75

24.67

25.42

40

21K309040

Phạm Văn

Tường

Nam

Thanh Hóa

5.97

7.03

7.40

7.41

1.50

27.81

29.31

41

21K309041

Lê Tự

Thành

Nam

Thừa Thiên Huế

5.60

4.43

5.10

7.50

0.25

22.63

22.88

42

21K309042

Đặng Đình

Thắng

Nam

Hòa Bình

5.70

7.13

6.80

8.40

0.75

28.03

28.78

43

21K309043

Nguyễn Hữu Nhất

Thất

Nam

Quảng Trị

4.17

4.37

5.73

8.50

1.50

22.77

24.27

44

21K309044

Trịnh Đình

Thiêm

Nam

Hải Phòng

5.93

5.63

6.43

6.73

0.00

24.73

24.73

45

21K309045

Dương Minh

Thiện

Nam

Lạng Sơn

7.00

5.77

6.60

6.18

0.75

25.55

26.30

46

21K309046

Phạm Đức

Thiều

Nam

Hà Nội

5.10

5.30

5.20

7.50

0.00

23.10

23.10

47

21K309047

Giáp Thị

Thu

Nam

Hà Nội

7.93

7.20

7.73

7.41

1.00

30.28

31.28

48

21K309048

Hồ Quang

Thuận

Nam

Thừa Thiên Huế

4.60

5.90

5.40

7.60

0.25

23.50

23.75

49

21K309049

Nguyễn Lê

Trà

Nữ

Hà Nội

7.23

6.53

6.60

7.14

0.00

27.51

27.51

50

21K309050

Bùi Văn

Trịnh

Nam

Quảng Ninh

5.43

5.77

5.93

7.40

0.25

24.53

24.78

51

21K309051

Cao Xuân

Trung

Nam

Quảng Ninh

5.07

5.33

6.07

7.80

0.25

24.27

24.52

52

21K309052

Vương Thành

Trung

Nam

Sơn La

6.03

5.27

6.23

7.80

0.75

25.33

26.08

53

21K309053

Trần Hữu

Việt

Nam

Thái Bình

6.23

7.37

7.23

6.60

1.50

27.43

28.93

54

21K309054

Nông Quang

Vinh

Nam

Hải Dương

4.53

5.20

5.27

7.90

1.25

22.90

24.15

 

 

File đính kèm: Download

Tin nổi bật
Thông tin khác
Thông tin khác
Quản lý văn bản và điều hànhĐào tạo trực tuyến E-LearningTrung tâm thông tin Thư việnTạp chí Y Dược họcPhòng Đào tạo Đại họcKhoa DượcBộ môn MắtBộ môn NộiBộ môn NgoạiTrung tâm Nội tiết SS & Vô sinhBộ Giáo dục và Đào tạoTrung tâm Sàng lọc - Chẩn đoán trước sinh và sơ sinhViện Nghiên cứu sức khỏe cộng đồngBệnh viện Trường Đại học Y Dược HuếTrung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới sáng tạo Đại học Huế